logo
ngọn cờ ngọn cờ
chi tiết tin tức
Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. Tin tức Created with Pixso.

Hướng dẫn để chọn đúng mô hình máy quay phanh trên băng ghế

Hướng dẫn để chọn đúng mô hình máy quay phanh trên băng ghế

2025-10-02

Các cửa hàng sửa chữa ô tô thường phải đối mặt với thách thức trong việc lựa chọn thiết bị phù hợp nhất để tái tạo bề mặt đĩa phanh và tang trống. Dòng máy tiện để bàn của Accu-Turn nổi tiếng với thiết kế nhỏ gọn và hiệu suất mạnh mẽ đã trở thành lựa chọn hàng đầu của các kỹ thuật viên chuyên nghiệp. Bài viết này cung cấp phân tích chuyên sâu về bốn mẫu Accu-Turn - 8920 L, 8922 L, 8944 L và 8989 - để giúp hội thảo đưa ra quyết định sáng suốt.

Tổng quan về dòng máy tiện phanh để bàn Accu-Turn

Dòng máy tiện để bàn Accu-Turn cung cấp các giải pháp hiệu quả và chính xác cho việc phục hồi đĩa phanh và tang trống. Được thiết kế cho các xưởng thuộc mọi quy mô, những máy này kết hợp hoạt động thân thiện với người dùng với dấu chân tiết kiệm không gian. Tất cả bốn mẫu đều có kết cấu chắc chắn để mang lại độ tin cậy lâu dài. Lưu ý rằng khi đặt hàng bất kỳ máy tiện kiểu "L" nào, phải mua đồng thời bộ chuyển đổi đĩa phanh tương ứng.

So sánh thông số kỹ thuật chi tiết

Bảng sau đây trình bày các thông số kỹ thuật chính của bốn mẫu Accu-Turn:

Đặc điểm kỹ thuật 8920 L 8922 L 8944 L 8989
Yêu cầu về nguồn điện 115V, 50/60 Hz (tùy chọn 1 pha 220V) 115V, 50/60 Hz (tùy chọn 1 pha 220V) 115V, 50/60 Hz (tùy chọn 1 pha 220V) 115V, 50/60 Hz (tùy chọn 1 pha 220V)
Công suất động cơ ½ HP 1 mã lực 1 mã lực 1 mã lực
Công suất Rotor (Đĩa phanh)
Phạm vi đường kính 4" - 24" 4" - 24" 4" - 24" 4" - 24"
Chiều rộng bề mặt tối đa 4,50" 4,50" 4,50" 4,50"
Độ dày tối đa 2,25" 2,25" 2,25" 2,25"
Công suất phanh tang trống
Phạm vi đường kính 6" - 28" 6" - 28" 6" - 28" 6" - 28"
Độ sâu cắt 6" 6" 6" 10"
Bánh đà (Bằng phẳng hoặc Bước)
Phạm vi đường kính không áp dụng 6" - 24" 6" - 24" 6" - 24"
Công suất bề mặt ma sát không áp dụng 6" 6" 6"
Trọng lượng lắp tối đa
Trục tiêu chuẩn 150 lbs. 150 lbs. 150 lbs. 150 lbs.
Trục hạng nặng 300 lbs. 300 lbs. 300 lbs. 300 lbs.
Hỗ trợ trục/phía ngoài hạng nặng không áp dụng không áp dụng không áp dụng 600 lbs.
Tốc độ trục chính 180 vòng/phút 105 vòng/phút 100-150-200 vòng/phút 52-105 vòng/phút
Nguồn cấp dữ liệu mỗi vòng quay
Cánh quạt 0,0046" 0,0030" 0,001"-0,010" 0,0030"
Phanh tang trống 0,0046" 0,0046" 0,0015"-0,015" 0,0046"/0,0092"
Cân nặng 469 lbs. 474 lbs. 500 lbs. 525 lbs.
Các yếu tố lựa chọn chính
  • Công suất động cơ:Các mẫu 8922 L, 8944 L và 8989 có động cơ 1 HP, cung cấp công suất cắt lớn hơn so với động cơ ½ HP của 8920 L, khiến chúng phù hợp hơn với các bộ phận phanh lớn hơn hoặc cứng hơn.
  • Khả năng bánh đà:8920 L thiếu khả năng xử lý bánh đà. Để tái tạo bề mặt bánh đà, hãy chọn trong số các mẫu 8922 L, 8944 L hoặc 8989.
  • Tốc độ trục chính:8944L cung cấp lựa chọn ba tốc độ cho các vật liệu và điều kiện làm việc khác nhau. Tốc độ thấp hơn thường hoạt động tốt hơn đối với các thành phần lớn hơn hoặc cứng hơn, trong khi tốc độ cao hơn phù hợp với các vật liệu nhỏ hơn hoặc mềm hơn.
  • Nguồn cấp dữ liệu trên mỗi vòng quay:Điều này quyết định tốc độ cắt và độ bóng bề mặt. 8944L cung cấp phạm vi tiến dao rộng nhất để gia công chính xác hơn.
  • Trọng lượng lắp tối đa:8989 hỗ trợ tải trọng lên tới 600 lbs với trục chịu lực cao và hỗ trợ bên ngoài, nhiều hơn đáng kể so với công suất 300 lbs của các mẫu khác.
  • Độ sâu cắt:8989 cung cấp độ sâu cắt trống 10 inch so với 6 inch trên các mẫu khác, hỗ trợ các kiểu mài mòn sâu hơn.
Phần kết luận

Dòng máy tiện phanh để bàn Accu-Turn cung cấp nhiều tùy chọn để đáp ứng các yêu cầu khác nhau của xưởng. Khi chọn một mẫu xe, hãy xem xét các loại bộ phận phanh mà bạn thường xử lý, kích thước và trọng lượng của chúng, cùng với mức độ chính xác và hiệu quả mà bạn mong muốn. Bằng cách so sánh cẩn thận các thông số kỹ thuật này, các xưởng có thể xác định được thiết bị lý tưởng để nâng cao chất lượng dịch vụ và năng suất của mình.